Image default
Game PC

Xếp hạng các năm của GameCube: năm nào mới thực sự đỉnh?

GameCube — chiếc hộp tím của Nintendo — luôn bị hiểu lầm và đánh giá thấp hơn công bằng. Dù ngoại hình không “hút mắt” và khởi đầu thiếu vắng một tựa Super Mario truyền thống, hệ máy này vẫn có những năm đỉnh với tập hợp trò chơi đủ khiến người ta quên đi mọi hoài nghi. Bài viết này sẽ đi qua từng năm phát hành chính của GameCube, xếp hạng từ kém nhất đến đỉnh nhất, và giải thích vì sao một số năm lại đáng nhớ hơn những năm còn lại. Từ Super Smash Bros. Melee đến Metroid Prime hay Tales of Symphonia — mỗi năm đều có câu chuyện riêng.

2007 — Kết thúc lặng lẽ

Năm cuối cùng trong vòng đời GameCube chỉ còn lại vài tựa: Madden NFL 2008, Ratatouille, Surf’s Up, Meet the Robinsons và TMNT. Nintendo đã dồn lực sang Wii, nên GameCube gần như chỉ còn là nền tảng để bung ra vài game thể thao và tie-in phim ảnh.

Madden NFL 2008 vẫn được ghi nhận là một sản phẩm khá ổn, nhưng phần còn lại chủ yếu là game cấp vừa hoặc kém hơn—rõ ràng Nintendo đã chuẩn bị đóng cửa chương này của mình.

Bìa Madden NFL 08 trên GameCube, minh họa thể thao Mỹ trên hệ máy cuối cùng của GameCubeBìa Madden NFL 08 trên GameCube, minh họa thể thao Mỹ trên hệ máy cuối cùng của GameCube

2006 — Zelda chuyển sang Wii nhưng vẫn kịp ghi dấu

Năm 2006 có The Legend of Zelda: Twilight Princess, Chibi-Robo và Harvest Moon: Magical Melody. Twilight Princess ban đầu là một tựa ra mắt cho Wii, rồi mới tới GameCube vào cuối năm — nhiều người cho rằng phiên bản GameCube là cách chơi “truyền thống” hơn khi tính mới mẻ của điều khiển chuyển động nhanh chóng mất đi sức hút.

Dù vẫn có vài game hay cho thể loại simulation, năm này cho thấy GameCube không còn là ưu tiên hàng đầu của Nintendo nữa.

Artwork Twilight Princess trên GameCube/Wii, minh họa phong cách Hành động - Phiêu lưu đậm chất ZeldaArtwork Twilight Princess trên GameCube/Wii, minh họa phong cách Hành động – Phiêu lưu đậm chất Zelda

2005 — Capcom lên tiếng, danh sách không thể bỏ qua

2005 là năm có Resident Evil 4 và Killer7 — hai trong số “Capcom Five” từng hứa hẹn độc quyền cho GameCube — cùng với Fire Emblem: Path of Radiance và SSX On Tour. Resident Evil 4 (phát hành 11/01/2005 trên GameCube NA) vẫn là một trong những cú hit lớn, và Killer7 trở thành tác phẩm cult khiến Suda51 nổi tiếng.

Ngoài Capcom, thể loại chiến thuật và thể thao năm này cũng có nhiều tựa chất lượng: Fire Emblem trở thành một đỉnh cao SRPG, còn SSX On Tour tiếp tục truyền thống phong cách của series.

Bìa Resident Evil 4 trên GameCube, biểu tượng của survival-horror thế hệ đóBìa Resident Evil 4 trên GameCube, biểu tượng của survival-horror thế hệ đó

2001 — Cửa ngõ ấn tượng: launch window đầy bất ngờ

Năm ra mắt GameCube có những tựa khiến launch window trở nên hấp dẫn: Super Smash Bros. Melee (phát hành 03/12/2001 NA), Luigi’s Mansion, Pikmin, Star Wars Rogue Squadron: Rogue Leader và Super Monkey Ball. Dù thiếu một Mario truyền thống, hệ máy vẫn có nhiều lựa chọn chất lượng để giữ người chơi bận rộn đến tận năm sau.

Super Smash Bros. Melee trở thành hiện tượng lâu dài; Super Monkey Ball sở hữu tính gây nghiện cao; Rogue Leader được đánh giá là đỉnh cao trong series Rogue Squadron.

Hình ảnh Super Smash Bros. Melee trên GameCube, biểu tượng đấu trường nhiều người chơi tại giaHình ảnh Super Smash Bros. Melee trên GameCube, biểu tượng đấu trường nhiều người chơi tại gia

2002 — Metroid Prime và những tuyệt phẩm bị lu mờ

2002 đưa về Metroid Prime (phát hành 17/11/2002 NA), Eternal Darkness, Super Mario Sunshine và debut của Animal Crossing. Metroid Prime là một kiệt tác FPS kết hợp yếu tố Metroidvania, còn Eternal Darkness trở thành “game hay bạn ít chơi”.

Tuy nhiên, vấn đề của 2002 là thiếu chiều sâu so với những hệ máy trước: nhiều tựa hay nhưng không đủ sức đa dạng để tạo thành một năm quá xuất sắc. Vẫn là một năm đáng nhớ, nhưng chưa đạt đỉnh.

Hình ảnh Metroid Prime trên GameCube, minh họa góc nhìn thứ nhất và thế giới Metroid phong phúHình ảnh Metroid Prime trên GameCube, minh họa góc nhìn thứ nhất và thế giới Metroid phong phú

2003 — Thương hiệu lớn đổ bộ: Wind Waker và Mario Kart

2003 là một năm giàu flagship: The Legend of Zelda: The Wind Waker (24/03/2003 NA), SoulCalibur II, Viewtiful Joe, F-Zero GX và Mario Kart: Double Dash. Wind Waker đã thuyết phục nhiều kẻ hoài nghi bằng phong cách đồ họa độc đáo, còn SoulCalibur II và F-Zero GX mang lại trải nghiệm hành động và đua tốc độ đỉnh.

So với 2004, 2003 thiếu yếu tố RPG sâu sắc—một thể loại mà GameCube sau này được biết đến—nên dù mạnh, vẫn kém một chút so với năm đỉnh.

Poster The Wind Waker trên GameCube, biểu tượng phong cách đồ họa toon và phiêu lưu biển đảo của ZeldaPoster The Wind Waker trên GameCube, biểu tượng phong cách đồ họa toon và phiêu lưu biển đảo của Zelda

2004 — Đỉnh cao: RPG, Metroid và Paper Mario

Đây là năm đỉnh cao thực sự của GameCube. Danh sách bao gồm Metroid Prime 2: Echoes, Pikmin 2, Tales of Symphonia, Paper Mario: The Thousand-Year Door và hàng loạt RPG/coop độc đáo như Baten Kaitos và Final Fantasy Crystal Chronicles (mà nhiều người dành hàng chục đến hơn 100 giờ chơi).

Điểm khác biệt của 2004 là chiều sâu về RPG: Tales of Symphonia (phát hành 29/08/2003 theo metadata gốc nhưng được liệt kê trong nhóm 2004 trong nội dung gốc) trở thành một trong những JRPG được yêu thích nhất trên hệ, Paper Mario mang đến câu chuyện, phong cách và gameplay turn-based độc đáo, còn Metroid Prime 2 tiếp tục nâng tầm dòng Metroid trên console.

Baten Kaitos có thể không dành cho tất cả (turn-based card JRPG với phần lồng tiếng được nhận xét là chưa hoàn hảo), nhưng cả tổng thể—RPG co-op, JRPG chính thống, game platform/challenge—tạo nên năm bùng nổ mà GameCube khó bắt lại được.

Bìa Tales of Symphonia, đại diện cho làn sóng JRPG sâu sắc trên GameCube trong năm đỉnh caoBìa Tales of Symphonia, đại diện cho làn sóng JRPG sâu sắc trên GameCube trong năm đỉnh cao

Kết luận

GameCube không phải hệ máy có doanh số kỷ lục, nhưng chuỗi năm 2000–2004 đã tạo ra một thư viện game đủ phong phú: từ Super Smash Bros. Melee, Metroid Prime, Wind Waker, đến những JRPG và trải nghiệm co-op độc đáo. Nếu phải chốt lại, 2004 là đỉnh cao về nội dung và chiều sâu—đặc biệt nhờ RPG—trong khi giai đoạn cuối đời (2006–2007) cho thấy Nintendo đã dồn lực cho Wii. Bạn nghĩ sao? Chia sẻ năm GameCube yêu thích và tựa game kỷ niệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Related posts

Bí Kíp Farm Quái Dịch Hiệu Quả và Nâng Cấp Kinsect Tối Ưu MH Wilds

Tony Hawk’s Pro Skater 3 + 4: Trứng Phục Sinh Bị Khóa Sau Bản Deluxe?

Astro Bot: Chiến Thắng Lịch Sử Tại BAFTA và Tương Lai Đầy Hứa Hẹn