Bạn mới bước chân vào thế giới game đầy màu sắc và có đôi chút bỡ ngỡ trước hàng loạt thuật ngữ, ký hiệu lạ lẫm? Đừng lo lắng! Bài viết này trên gamemoihay.net sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải mã tất tần tật những thuật ngữ game phổ biến nhất, từ những khái niệm cơ bản đến những từ viết tắt chuyên sâu. Hãy cùng khám phá và nâng cao kiến thức game của bạn ngay bây giờ!
Bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop gaming mạnh mẽ? Tham khảo ngay tại đây!
Thuật ngữ game nên biếtHình minh họa các thuật ngữ game
I. Quy Định Độ Tuổi Trong Game
Việc xác định độ tuổi phù hợp cho người chơi là vô cùng quan trọng. Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã thiết lập hệ thống xếp hạng độ tuổi cho các trò chơi điện tử, được biểu thị bằng các ký hiệu trên bìa đĩa. Hệ thống này giúp người chơi và phụ huynh dễ dàng lựa chọn trò chơi phù hợp với lứa tuổi, tránh tiếp xúc với nội dung không lành mạnh. Dưới đây là bảng phân loại độ tuổi của ESRB:
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|
EC | Early Childhood – Dành cho trẻ em nhỏ |
E | Everyone – Phù hợp với mọi lứa tuổi |
E10+ | Everyone 10+ – Cho trẻ từ 10 tuổi trở lên |
T | Teen – Dành cho thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên |
M | Mature – Dành cho người trưởng thành từ 17 tuổi trở lên |
AO | Adults Only – Chỉ dành cho người lớn trên 18 tuổi |
RP | Rating Pending – Xếp hạng đang chờ xử lý |
Kí hiệu thường gặp trong xếp hạng độ tuổiCác ký hiệu xếp hạng độ tuổi thường gặp
II. Phân Loại Thể Loại Game (Genres)
Bên cạnh độ tuổi, việc lựa chọn thể loại game yêu thích cũng góp phần quan trọng vào trải nghiệm chơi game của bạn. Mỗi thể loại có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với sở thích và phong cách chơi khác nhau. Dưới đây là một số thể loại game phổ biến:
Kí hiệu | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Game bắn súng góc nhìn thứ ba, qua vai |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Game chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác và tiêu diệt |
CCG | Collectible Card Game | Game sưu tập thẻ bài |
FPS | First Person Shooter | Game bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Game online nhiều người chơi (MMORPG, RPG, FPS,…) |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Game đấu trường trực tuyến nhiều người chơi |
Puzzle | Game giải đố | |
RPG | Role-Playing Game | Game nhập vai |
RTS | Real-Time Strategy | Game chiến lược thời gian thực |
SIM | Simulation | Game mô phỏng |
Sport | Game thể thao |
Một số tựa game cùng thể loại nổi bậtMột số tựa game nổi bật theo thể loại
III. Thuật Ngữ Trong Game (In-Game Terms)
Khi tham gia vào thế giới game, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với cộng đồng game thủ. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|
1-Up | Thêm một mạng |
Avatar | Hình đại diện người chơi |
Adds | Quái vật phụ đi kèm boss |
AFK | Away From Keyboard – Rời khỏi bàn phím, tạm thời không chơi |
Aggro | Aggravated – Khiến quái vật tập trung tấn công bạn |
Aimbot | Phần mềm gian lận hỗ trợ ngắm bắn |
AoE | Area of Effect – Phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng |
BoA | Bind of Account – Vật phẩm ràng buộc với tài khoản |
BoE | Bind on Equip – Vật phẩm ràng buộc khi trang bị |
Boss | Trùm cuối, quái vật mạnh đặc biệt |
Bot | Robot, nhân vật do máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Hiệu ứng tăng/giảm sức mạnh |
Buff bẩn | Gian lận bằng cách buff sức mạnh trái phép |
Camp | Núp chờ để tấn công bất ngờ |
CB/OB | Close Beta/Open Beta – Giai đoạn thử nghiệm game |
Class | Lớp nhân vật |
Combo | Sự kết hợp các chiêu thức |
Cooldown (CD) | Thời gian hồi chiêu của kỹ năng |
Critical Hit | Đòn đánh chí mạng |
Crowd Control (CC) | Khống chế đám đông |
DPS | Damage Per Second – Sát thương mỗi giây |
Dungeon | Khu vực khép kín với quái vật và boss |
ELO | Hệ thống xếp hạng người chơi |
Elo hell | Chuỗi trận thua liên tiếp |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
Farming | Cày cuốc kiếm tài nguyên, kinh nghiệm |
FoV | Field of View – Phạm vi quan sát |
Feed | Bị hạ gục nhiều lần, tạo lợi thế cho đối phương |
Fog of war | Màn sương che khuất tầm nhìn trên bản đồ |
Frag | Lựu đạn |
Grind | Lặp lại một hành động nhiều lần |
Gank | Tấn công bất ngờ phối hợp với đồng đội |
HP | Health Points – Điểm máu |
Hitbox | Vùng chịu sát thương của nhân vật |
HUD/UI | Heads-Up Display/User Interface – Giao diện người dùng |
Jungle | Vị trí đi rừng trong MOBA |
Kiting | Dụ địch vào bẫy |
KDR/KR | Kill/Death Ratio – Tỷ lệ hạ gục/bị hạ gục |
KS | Kill Steal – Cướp mạng của đồng đội |
Lag | Giật, lag mạng |
Last hit | Đòn đánh cuối cùng kết liễu đối phương |
Loot | Chiến lợi phẩm |
Loot box | Hộp quà bí ẩn chứa vật phẩm |
Macro | Công cụ tự động hóa hành động trong game |
Matchmaking | Hệ thống ghép trận |
Mechanics | Cơ chế hoạt động của game |
Melee | Tấn công cận chiến |
Meta | Chiến thuật phổ biến và hiệu quả nhất hiện tại |
Mini-boss | Trùm nhỏ |
Mobs | Quái vật thông thường |
Mod | Bản sửa đổi game |
MP | Mana Points – Điểm năng lượng |
MVP | Most Valuable Player – Người chơi xuất sắc nhất trận |
Nerf | Giảm sức mạnh của nhân vật hoặc vật phẩm |
New Game Plus | Chơi lại game với độ khó cao hơn |
No Scope | Bắn súng không cần ống nhắm |
Noob | Người chơi mới, đôi khi mang nghĩa tiêu cực |
NPC | Non-Player Character – Nhân vật do máy tính điều khiển |
Over-Powered | Quá mạnh, mất cân bằng |
Overworld | Bản đồ thế giới mở |
Quick Time Event | Sự kiện yêu cầu người chơi phản ứng nhanh |
Phản gank | Phản công lại cuộc gank |
Ping | Độ trễ mạng |
Player Character | Nhân vật người chơi |
PvE | Player versus Environment – Chơi chống lại máy tính |
PvP | Player versus Player – Chơi chống lại người chơi khác |
Raid | Nhiệm vụ nhóm, hoạt động quy mô lớn |
Ranged | Tấn công tầm xa |
Respecting | Thay đổi kỹ năng nhân vật |
Roll | Tung xúc xắc để xác định giá trị ngẫu nhiên |
Skin | Trang phục nhân vật |
Speedrun | Hoàn thành game trong thời gian ngắn nhất |
Tank | Nhân vật đỡ đòn |
Tag | Đánh dấu mục tiêu |
Telegraphing | Hiệu ứng báo trước đòn tấn công |
Bạn muốn trải nghiệm game mượt mà trên điện thoại? Tham khảo ngay các mẫu điện thoại gaming giá rẻ tại đây!
IV. Thuật Ngữ Khi Chat (Chat Terms)
Giao tiếp trong game cũng quan trọng không kém việc chơi game. Sử dụng các thuật ngữ chat sẽ giúp bạn trò chuyện nhanh chóng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Kí hiệu viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cheese | Chiến thuật mưu mẹo | He’s cheesing his way to victory. |
DC | Disconnect – Mất kết nối | Sorry about that, I DCed. |
EZ | Easy – Dễ dàng | GG EZ. |
Feeder/Feeding/Fed | Người chơi chết nhiều lần, tạo lợi thế cho đối phương | That Lucian is so fed. |
FF | Friendly Fire – Bắn nhầm đồng đội | Hey! Watch the FF. |
FTW | For the Win – Chiến thắng | Lol deagle FTW. |
Griefer | Người chơi cố tình phá game | Can you ban this griefer? |
GG/BG | Good Game/Bad Game | GG all. |
GG no re | Good Game, no rematch – Không chơi lại | GG no re. |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận | That guy killed me through a wall. Hax! |
HF | Have Fun – Chúc vui vẻ | Gl hf everyone. |
IGN | In-Game Name – Tên trong game | What’s your IGN? |
INC | Incoming – Đang đến | Hey, adds inc. |
LEET/1337 | Elite – Xuất sắc | This gun is leet. |
LFG/LFM/LFP | Looking for Group/Member/Party – Tìm nhóm | LFG Deadmines. |
Noob/n00b/newbie/newb | Người chơi mới | Stop being such a noob. |
OHKO | One-Hit Knock-Out – Hạ gục trong một đòn | OHKO city. |
OOM/OOR | Out of Mana/Resources – Hết năng lượng/tài nguyên | Wait up, I’m OOM. |
OP/Imba | Overpowered/Imbalance – Quá mạnh, mất cân bằng | Miss Fortune is OP atm. |
OTW | On the way – Đang trên đường | OTW, wait for me. |
PK | Player Kill – Giết người chơi khác | Let’s go PK some noobs. |
PUG | Pick-up Group – Nhóm người chơi ngẫu nhiên | PUGs are so frustrating. |
Biểu tượng khóc | Stop QQing and git gud. | |
Rekt/Owned/Pwned | Bị đánh bại thảm hại | Ya’ll just got rekt. |
Rez | Resurrect – Hồi sinh | Rez plz? |
Salty | Cay cú | You salty bruh? |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo tài khoản mới để chơi với người chơi kém hơn | Why’re you smurfing in Bronze? |
Toxic | Độc hại, có thái độ tiêu cực | Keep being toxic and you’ll get banned. |
WTB/WTT/WTS | Want to Buy/Trade/Sell – Muốn mua/trao đổi/bán | [WTB] 10 x Gold Ingots |
Xpac | Expansion Pack – Bản mở rộng | Are you picking up the new xpac? |
V. Các Thuật Ngữ Khác
Ngoài các thuật ngữ trên, còn một số thuật ngữ khác mà bạn cũng nên biết:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Triple-A (AAA) | Game bom tấn, kinh phí lớn |
Bug | Lỗi game |
DLC | Downloadable Content – Nội dung tải xuống |
DRM | Digital Rights Management – Quản lý bản quyền kỹ thuật số |
Easter Egg | Chi tiết ẩn thú vị trong game |
F2P | Free-to-Play – Miễn phí chơi |
LAN | Local Area Network – Mạng cục bộ |
P2P | Pay-to-Play – Trả phí để chơi |
P2W | Pay-to-Win – Trả phí để thắng |
VOIP | Voice Over IP – Thoại qua internet |
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ game phổ biến mà gamemoihay.net đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trên con đường chinh phục thế giới game!